So sánh sản phẩm
Thông tin chung | Kiểu dáng | Kiểu lắp đặt | ||
Độc lập | Độc lập | |||
Màu sắc | Màu mặt | |||
Trắng | Trắng | |||
Nắp tháo rời | Lắp cánh gỗ | |||
Có | Không | |||
Cửa trượt | Điều chỉnh chân | |||
Không | Không | |||
Nhãn năng lượng | Độ ồn | |||
D | 44 dB | |||
Nhãn độ ồn | Tiêu thụ điện ở Eco | |||
B | 0.84 kWh | |||
Tiêu thụ nước ở Eco | Thời gian Eco | |||
9.5L | 4:55 h | |||
Tiêu thụ điện Eco/100 lần | Số bộ | |||
784 kWh | 13 bộ | |||
Chương trình cơ bản | Tính năng thêm | |||
Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 65ºC, Nhanh 60ºC | Sấy thêm, Vệ sinh máy, Diệt khuẩn, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại | |||
AquaStop | Khay thứ 3 | |||
Có | Tháo rời | |||
Điều chỉnh chiều cao khay | Phụ kiện | |||
Có | Không |
Kích thước | Kích thước sản phẩm | Chiều sâu khi mở 90º | ||
845x600x600mm | 1,150mm | |||
Chiều cao hộc tủ tối đa | Chiều rộng hộc tủ tối thiểu | |||
845 mm | 600 mm | |||
Chiều rộng hộc tủ tối đa | Chiều sâu hộc tủ | |||
600 mm | 600 mm | |||
Chiều cao nắp | Khối lượng | |||
30 mm | 51.2kg |
Trang bị | Cảnh báo | Hỗ trợ nhấn mở | ||
Âm báo kết thúc, Thời gian còn lại, Kết nối nước | Không | |||
TimeLight | StatusLight | |||
Không | Không | |||
EmotionLight | EmotionLight Pro | |||
Không | Không | |||
Bảo vệ đồ thủy tinh: Van điều chỉnh độ cứng nước | Cảm biến nước | |||
Không | Có | |||
Hệ thống quản lý tiêu thụ nước | Tự động phân rã viên rửa | |||
Không | Có | |||
Kết nối | Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
Có | Điều khiển từ xa | |||
An toàn | AquaStop | Khóa trẻ em | ||
Có | Không |
Hoạt động và tiêu thụ năng lượng | Nhãn năng lượng: D | Điện/ Nước: 84 kWh / 9.5 liters | ||
Dung tích: 13 bộ | Thời gian Eco: 4h55′ | |||
Độ ồn: 44 dB | Nhãn độ ồn: B | |||
Độ ồn yên lượng: NI | ||||
Chương trình và tính năng | 6 chương trình rửa: Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 65ºC, Nhanh 60ºC | Rửa tráng | ||
4 tùy chọn: Sấy tăng cường, diệt khuẩn, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại | Vệ sinh máy | |||
Yên lặng điều chỉnh qua app | ||||
Công nghệ và cảm biến | Sấy trao đổi nhiệt | Cảm biến nước và cảm biến tải | ||
Tự phân phối viên rửa dosing assistant | Động cơ không chổi than | |||
Tự vệ sinh | ||||
Hệ thống khay | Khay MaxFlex với điểm chạm màu đỏ | Khay thư 3 tháo rời | ||
Vario Drawer | Khay giữa điều chỉnh với Rackmatic (3 cấp độ) | |||
Ray trượt êm khay giữa | Bánh xe con lăn ở khay trên cùng và khay dưới cùng | |||
Cao su chống trượt ở khay giữa | Chặn bánh xe ở khay dưới cùng | |||
2 giá lật ở khay giữa | 6 giá lật ở khay dưới cùng | |||
2 vị trí để ly chén ở khay giữa | 2 vị trí để ly chén ở khay dưới cùng | |||
Hiển thị và điều khiển | Home Connect qua wifi | Điều khiển cảm ứng (màu đen) | ||
Chữ in ( tiếng đức) | Đồng hồ hiển thị thời gian còn lại | |||
Hẹn giờ chạy (1-24h) | ||||
Thông tin kỹ thuật và phụ kiện | AquaStop | Keylock | ||
Công nghệ bảo vệ đồ thủy tinh | Phễu đồ muối | |||
Miếng chắn hơi nước | Kích thước (C x R x S): 845x600x600mm |
- Thông Tin Chung
Loại Sản Phẩm
Lò chiên hấp
Model
NU-SC280W
Dung Tích
- Khoang lò: 31 Lít
- Khay chứa nước : 1 LítChức Năng Chính
- Hấp nhiệt độ cao
- Hấp nhiệt độ trung bình
- Hấp nhiệt độ thấp
- ChiênChức Năng Đối Lưu
Đối lưu cần/không cần làm nóng sơ bộ : 50 - 250℃ (đạt 230℃ sau 10 phút) mỗi 10℃. Tối đa 180 phút
Thực Đơn Tự Động
77 chương trình nấu tự động
Tính Năng Khác
- Chế độ Hấp Siêu Nhiệt Mạnh Mẽ giúp bảo toàn chất dinh dưỡng cho món ăn
- Dải nhiệt rộng từ 50°C đến 250°C cho phép bạn nấu rất nhiều món ăn khác nhau
- Hấp thấp : khoảng 80℃, tối đa 30 phút
- Hấp thường : khoảng 100℃, tối đa 60 phút
- Chiên ít dầu : Nhiệt độ đối lưu 250℃ (đạt 230℃ sau 10 phút). Tối đa 90 phút
- Hầm : Nướng đối lưu + Hấp. Tối đa 180 phút, 90 phút ~ 180 phút trên mỗi 30 phút
- 2 tầng nấu : Hấp/Đối lưu/Hấp + Đối lưu
- Lên men : 30℃/40℃
- Chế độ demo : hấp nhiệt độ trung bình, khởi động 4 lần, hủy 4 lần- Các Tiện Ích Khác
Bảng Điều Khiển
Bảng điều khiển gồm một núm xoay và hai nút ấn
Màn Hình Hiển Thị
Màn hình hiển thị bằng đèn LED giúp người dùng dễ dàng quan sát
Khóa Trẻ Em
- Cài đặt : Khởi động 3 lần
- Hủy : Dừng 3 lầnKiểu Mở Cửa
Tay cầm
Phụ Kiện
- Khay nướng tráng men
- Khay nướng lượn sóng- Thông Số Kỹ Thuật
Kích Thước (mm)
- Ngoài 49.4cm - Sâu 48.4 (có đĩa quay) - Cao 37.5cm
- Khoang lò : Ngang 41cm - Sâu 32cm - Cao 25cmChất Liệu
- Khoang lò : Thép không gỉ
- Thân lò : PCM trắngĐiện Áp
220V/50Hz
Công Suất
- Hấp : 1300 W (450 + 850 W)
- Đối lưu : 1350W
- Làm nóng sơ bộ : 1350W- Xuất Xứ & Bảo Hành
Hãng Sản Xuất
Panasonic (Thương hiệu: Nhật Bản)
Sản Xuất Tại
Trung Quốc