So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm
Chọn sản phẩm để so sánh
Tủ lạnh Panasonic Inverter 621 lít PRIME+ Edition Multi Door NR-XY680YMMV
Tủ lạnh Panasonic Inverter 650 lít PRIME+ Edition Multi Door NR-WY720ZMMV
Tủ lạnh Panasonic Inverter 325 lít NR-BV361GPKV
Tủ Lạnh Panasonic Inverter 325 Lít NR-BV361WGKV
Tủ Lạnh Panasonic Inverter 2 Cánh 255 Lít NR-SV281BPKV
Tủ lạnh Panasonic Inverter 255 lít NR-BV281BVKV
Tủ Lạnh Panasonic Inverter 300 Lít NR-BV331BPKV
Tủ lạnh Panasonic Inverter 300L NR-BV331CPKV
Tủ lạnh Panasonic Inverter 300 lít NR-BV331GPKV
Tủ lạnh Panasonic Inverter 300 lít NR-BV331WGKV
Dung tích
Khoảng dung tích
Năm ra mắt
Kiểu tủ
Số cửa
Màu
Xuất xứ
Tiện ích
Thông số kỹ thuật
250l
200-300l
2021
Tủ lạnh ngăn đá dưới
2 cửa
Đen
Việt Nam
Ngăn cấp đông mềm, bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện, Mặt gương sang trọng
Kiểu tủ: Ngăn đá dưới – 2 cánh
- Dung tích tổng: 286 lít
Dung tích sử dụng: 255 lít – 2 – 3 người
Dung tích ngăn đá: 85 lít
Dung tích ngăn lạnh: 170 lít
Dung tích ngăn chuyển đổi: Không có
Chất liệu cửa tủ lạnh: Gương kính đen
Chất liệu khay ngăn lạnh: Kính chịu lực
Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Năm ra mắt: 2022
Sản xuất tại:Việt Nam
- Mức tiêu thụ điện năng
- Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: ~ 0.98 kW/ngày
Công nghệ tiết kiệm điện: Multi Control, Cảm biến thông minh Econavi, Inverter
- Công nghệ bảo quản và làm lạnh
Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh vòng cung Panorama
Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn cấp đông mềm thế hệ mới Prime Fresh+
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: khử mùiCông nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Tiện ích: Ngăn đông mềm
- Thông tin lắp đặt
Kích thước tủ lạnh: Cao 150.5 cm – Rộng 60.1 cm – Sâu 65.4 cm – Nặng 62 kg
Hãng: Panasonic.
320l
300-400l
2021
Tủ lạnh ngăn đá dưới
2 cửa
Đen
Việt Nam
Ngăn cấp đông mềm, bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện, Mặt gương sang trọng
HÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thể tích thực (TCVN 7828:2016)
Tổng cộng
- 325 L
Ngăn lạnh (PC)
- 228 L
Ngăn đông (FC)
- 97 L
Ngăn rau quả (VC)
- -
Kích thước sản phẩm (RxSxC)
- 601 x 653 x 1,790 mm
Loại xả băng
- Điều khiển PCB điện
Tiêu chuẩn / Quy định
- QCVN 9:2012/BKHCN
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016
Mức tiêu thụ năng lượng
- 366 kWh/năm
Mức năng lượng
- 5 Sao
Trọng lượng tịnh
- 63 kg
Tổng trọng lượng
- 69 kg
Điện áp
- 220 V
Héc
- 50 Hz
Số cửa
- 2
Màu cửa
- Đen
Vật liệu cửa
- Gương kính
Bảng điều khiển
- Bên trong
NGĂN LẠNH (PC)
Ngăn bảo quản rau củ quả
- Ngăn rau quả
Kiểm soát Độ ẩm
- Có
Khay linh hoạt
- Có
Kệ cửa tùy chỉnh
- -
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn
- -
Ngăn chứa nước Lấy nước ngoài
- -
Ngăn chứa nước Làm đá tự động
- -
Đèn LED
- Có
Khay đựng trứng
- Có
1-2 khay
- -
Ngăn Đông Mềm PrimeFresh
- Có (Ngăn độc lập)
Khay nhôm Prime Fresh
- -
Tùy chỉnh nhiệt độ Prime Fresh
- -
Dải nhiệt độ Prime Fresh
- -
nanoe™ X
- Có
Bộ Lọc Tinh Thể Bạc (Ag Clean)
- Có
Blue Ag
- -
NGĂN ĐÔNG (FC)
Ngăn chứa rời
- Có
Prime Freeze
- -
Khay nhôm Prime Freeze
- -
Hộp đá
- Có
Làm đá tự động
- -
Khay đá
- -
Đèn LED
- Có
Cấp đông nhanh
- Có
Làm đá nhanh
- Có
Ngưng làm đá
- -
Tự động làm sạch (Đá)
- -
Điều chỉnh công suất
- Có
KHÁC
Tiết kiệm điện năng
- Có
AI ECONAVI
- Có
Máy nén
- Inverter
Môi chất lạnh
- R600a
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane
- Có
Chuông cửa
- Có